Có 2 kết quả:

据料 jù liào ㄐㄩˋ ㄌㄧㄠˋ據料 jù liào ㄐㄩˋ ㄌㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) according to forecasts
(2) it is expected that...

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) according to forecasts
(2) it is expected that...

Bình luận 0